Có 2 kết quả:

錦繡前程 jǐn xiù qián chéng ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄡˋ ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ锦绣前程 jǐn xiù qián chéng ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄡˋ ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bright future
(2) bright prospects

Từ điển Trung-Anh

(1) bright future
(2) bright prospects